working capital
danh từ vốn luân chuyển (vốn cần thiết để sử dụng cho việc điều hành một doanh nghiệp, chứ không đầu tư vào nhà cửa, thiết bị...)
working+capital | ['wə:kiη'kæpitl] | | danh từ | | | vốn luân chuyển (vốn cần thiết để sử dụng cho việc điều hành một doanh nghiệp, chứ không đầu tư vào nhà cửa, thiết bị...) |
|
|